Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
thái độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • attitude.
    • Thái độ cung kính
      attitude respectueuse
    • Có thái độ dứt khoát trong một vấn đề
      adopter une attitude nette dans une question.
Related search result for "thái độ"
Comments and discussion on the word "thái độ"