French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- không nói ra, im đi
- Taire la vérité
im sự thật đi
- Taire sa douleur
im nỗi đau đớn đi
- faire taire+ làm im đi, làm câm họng
- Faire taire le canon de l'ennemi
làm cho pháo địch phải câm họng