Jump to user comments
ngoại động từ
- đặt đối diện
- Opposer le pouce aux autres doigts
đặt ngón tay cái đối diện với các ngón khác
- so sánh
- Opposer un auteur à un autre
so sánh một tác giả với một tác giả khác
- dùng để chống lại, dùng để đối lại
- Opposer une digue à l'inondation
dùng để chống lụt
- Opposer l'esprit à la force
dùng trí tuệ đối lại bạo lực
- Opposer de bonnes raisons
viện dẫn những lý do cứng cỏi đễ đối lại
- Opposer une armée puissante à l'ennemi
dùng đội quân mạnh đối lại quân địch
- đối lập
- Des questions d'intérêt les opposent
những vấn đề tư lợi đối lập nhau