Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
correspondre
Jump to user comments
nội động từ
  • tương ứng
    • La fin doit correspondre au commencement
      phần cuối phải tương ứng với phần đầu
  • thông với nhau
    • Chambres qui correspondent entre elles
      hai phòng thông nhau
  • trao đổi thư từ với nhau
Related search result for "correspondre"
Comments and discussion on the word "correspondre"