Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ressembler
Jump to user comments
nội động từ
  • giống
    • Enfants qui ressemblent à leurs parents
      những đứa con giống bố mẹ
    • cela ne ressemble à rien
      cái đó chẳng có gì cả
    • cela ne vous ressemble pas
      tính anh vốn đâu phải thế
Related search result for "ressembler"
Comments and discussion on the word "ressembler"