French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- tối nghĩa, khó hiểu
- Style obscur
lời văn tối nghĩa
- tối tăm, âm thầm
- Vie obscure
cuộc sống âm thầm
- mờ mịt, lờ mờ
- Un obscur pressentiment
một linh cảm lờ mờ
- mờ ám
- Affaire obscure
việc mờ ám
danh từ giống đực
- chỗ tối, đám tối
- Les clairs et les obscurs du tableau
những đám sáng và những đám tối của bức tranh
- người sống cuộc sống tối tăm âm thầm, người không tên tuổi