Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
éblouissant
Jump to user comments
tính từ
  • làm lóa mắt, chói lọi, choáng lộn
  • đẹp rực rỡ
    • Jeune fille éblouissante
      thiếu nữ đẹp rực rỡ
  • lạ lùng
    • éloquence éblouissante
      sự hùng hồn lạ lùng
  • lòe
Related words
Related search result for "éblouissant"
Comments and discussion on the word "éblouissant"