French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- sự quen thuộc
- La familiarité des choses de la vie quotidienne
sự quen thuộc những sự việc trong đời sống hằng ngày
- sự bình dị (trong cách nói, cách viết)
- Familiarité du style
lời văn bình dị
- (số nhiều) cử chỉ suồng sã
- Se permettre des familiarités avec quelqu'un
suồng sả với ai