French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
nội động từ
- xuống
- Descendre de l'auto
ở xe ô tô xuống
- L'avion commence à descendre
máy bay bắt đầu xuống
- Lamarée descend
thủy triều xuống
- Chemin qui descend
đường đi xuống
- Descendre au tombeau
xuống mồ chết
- ập đến
- La police est descendue dans cet hôtel
công an đã ập đến khách sạn này
- vào trọ
- Descendre à un hôtel
vào trọ một khách sạn
- xuất thân từ
- Descendre d'une famille d'ouvriers
xuất thân từ một gia đình công nhân
- descendré en soi même
tự xét mình
- descendre sur les lieux
đến hiện trường
ngoại động từ
- xuống, xuôi
- Descendre l'escalier
xuống cầu thang
- Descandre un fleuve
xuôi dòng sông
- hạ xuống, xuống
- Descendre un tableau
hạ bức tranh xuống
- Descendre les vitesses
xuống số (ô tô)
- hạ, bắn rơi, bắn ngã
- Descendre un avion
hạ một chiếc máy bay
- Descendre une oie sauvage
bắn rơi một con ngỗng trời