Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
nuôi
ngỏng
nâng
trích
nưng
dậy
cất binh
bợ
lên cao
cất chén
ngẩng
chăn
tự thừa
ngấc
khai diễn
ngửng
đắp
nuôi nấng
nhớm
cất cao
chòi
suy tôn
nhấc
nghếch
cắm cúi
tôn
nhao
cất
be
nhắc
bãi
vung
vung
trục
lên
thu
lên tiếng
trù dập
hất hàm
cử binh
nghếch mắt
nâng bậc
giải vây
cúc dục
phế lập
vênh mặt
bãi triều
suy cử
dấy nghĩa
dấy binh
bóc niêm
nuôi trồng
giơ
kiễng
sinh thành
nâng cốc
phát binh
hưng binh
bít đốc
dưỡng dục
more...