version="1.0"?>
- (cũng viết nhấc) lever; soulever
- Nhắc gói sách để lên bàn
soulever un paquet de livres et le placer sur la table
- (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste)
- hausser; monter
- Giá hàng hơi nhắc
les prix ont légèrement haussé
- rappeler
- Nhắc câu chuyện cũ
rappeler une histoire ancienne
- Nhắc ai làm nhiệm vụ
rappeler quelqu'un au devoir
- souffer
- Nhắc bài cho bạn
souffer à un camarade sa leçon
- Nhắc câu đối đáp cho một diễn viên
souffler une réplique à un acteur
- như nhắc nhỏm
- vừa nhắc tới đã thấy đến
quand on parle du loup on en voit la queue;xem cứng nhắc