Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
nhắc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (cũng viết nhấc) lever; soulever
    • Nhắc gói sách để lên bàn
      soulever un paquet de livres et le placer sur la table
  • (cũng nói cất nhắc) élever; pousser (à un rang supérieur à un poste)
  • hausser; monter
    • Giá hàng hơi nhắc
      les prix ont légèrement haussé
  • rappeler
    • Nhắc câu chuyện cũ
      rappeler une histoire ancienne
    • Nhắc ai làm nhiệm vụ
      rappeler quelqu'un au devoir
  • souffer
    • Nhắc bài cho bạn
      souffer à un camarade sa leçon
    • Nhắc câu đối đáp cho một diễn viên
      souffler une réplique à un acteur
  • như nhắc nhỏm
    • vừa nhắc tới đã thấy đến
      quand on parle du loup on en voit la queue;xem cứng nhắc
Related search result for "nhắc"
Comments and discussion on the word "nhắc"