Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
branler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • lắc
    • Branler la tête
      lắc đầu
nội động từ
  • lung lay
    • Une dent qui branle
      cái răng lung lay
  • (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy
    • Personne ne branle
      không ai động đậy
    • branler dans le manche
      long cán
    • Ministère qui branle dans le manche
      nội các không vững
    • s'en branler
      (thông tục) không cần, mặc kệ
Related search result for "branler"
Comments and discussion on the word "branler"