French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
nội động từ
- lung lay
- Une dent qui branle
cái răng lung lay
- (từ cũ, nghĩa cũ) động đậy
- Personne ne branle
không ai động đậy
- branler dans le manche
long cán
- Ministère qui branle dans le manche
nội các không vững
- s'en branler
(thông tục) không cần, mặc kệ