Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ối in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
áo cối
áo gối
ứng đối
ối
ối chao ôi
ối chà
ối dào
ống xối
đá cối
đám rối
đê bối
đêm tối
đầu ối
đầu gối
đầy ối
đắm đuối
đọc nối
đỏ ối
đối
đối bào
đối cách
đối cảm
đối cực
đối chân
đối chất
đối chọi
đối chứng
đối chiếu
đối diện
đối giao cảm
đối hình
đối hậu môn
đối hợp
đối kháng
đối khẩu
đối lập
đối lưu
đối nại
đối nội
đối ngẫu
đối ngoại
đối phó
đối phương
đối quang
đối sách
đối số
đối song
đối thủ
đối thoại
đối trình
đối trọng
đối trướng
đối tượng
đối xử
đăng đối
đen tối
đuối
đuối hơi
đuối lí
đuối sức
đường lối
ban tối
bê bối
bó gối
bóng tối
bảo bối
bắp chuối
bức bối
bửu bối
bối cảnh
bối mẫu
bối rối
bộ nối
buồng tối
buổi tối
cá đối
cá đuối
cá chuối
cân đối
câu đối
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last