Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ối in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
rắc rối
rắn mối
rẻ thối
rối
rối bù
rối bời
rối beng
rối loạn
rối mù
rối mắt
rối ra rối rít
rối rít
rối rắm
rối ren
rối ruột
rối tinh
rối trí
rối tung
rộng muối
ruối
ruộng muối
sám hối
súng cối
sụn gối
sớm tối
sinh khối
suối
sương muối
tên lửa đất đối đất
tên lửa không đối đất
tôi tối
tức tối
từ chối
từ nối
tối
tối đa
tối đèn
tối đại
tối đại hóa
tối đất
tối đen
tối cao
tối dạ
tối giản
tối hảo
tối hậu
tối hậu thư
tối huệ quốc
tối kị
tối khẩn
tối mũi
tối mò
tối mù
tối mật
tối mắt
tối mịt
tối ngày
tối ngòm
tối nghĩa
tối om
tối sầm
tối tân
tối tăm
tối thiểu
tối thượng
tối trời
tối ư
tối ưu
tối ưu hóa
tốt mối
tỉ đối
tỉ khối
tăm tối
thôi thối
thối
thối chí
thối hoắc
thối hoăng
thối mồm
thối nát
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last