Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ầm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Đình Trầm Hương
Đầm Lộc mê Ngu Thuấn
âm thầm
ầm
ầm ĩ
đái dầm
đầm
đầm ấm
đầm lầy
Bùi Cầm Hổ
Bản Cầm
Bản Lầm
bầm
cát lầm ngọc trắng
cầm
cầm đầu
Cầm đuốc chơi đêm
Cầm đường
cầm đường
cầm đường
Cầm Bá Thước
cầm ca
cầm canh
cầm cái
cầm cập
cầm cờ (cầm kỳ)
cầm cự
cầm chắc
cầm chừng
cầm giao
cầm lái
cầm lòng
cầm máu
cầm quyền
cầm sắt
cầm sắt
cầm tù
Cầm Tháo
cầm thú
Cầu Cầm
chích, đầm
dã cầm
dầm
dầm dề
Duyên cầm sắt
duyên cầm sắt
dương cầm
gầm
gầm gừ
gầm ghè
gầm ghì
gầm hét
gầm thét
gầm trời
gậy tầm vông
gậy tầm xích
gỏi sinh cầm
gia cầm
giam cầm
giầm
hầm
hầm mỏ
Hầm Nhu
hầm trú ẩn
hồ cầm
hồ cầm
hồ cầm một trương
hiểu lầm
hoàng cầm
Huỳnh liên, huỳnh bá, huỳnh cầm
khóc thầm
lầm
lầm bầm
lầm dầm
lầm lì
lầm lạc
lầm lầm
lầm lẫn
lầm lỡ
lầm lỗi
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last