Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
cầm lái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Giữ tay lái để điều khiển xe cộ, tàu bè: Cầm lái mặc ai lăm đổ bến, giong lèo thây kẻ rắp xuôi ghềnh (HXHương).
Related search result for "cầm lái"
Comments and discussion on the word "cầm lái"