Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
đoan
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 d. (kng.). Ngành hải quan của chính quyền thực dân Pháp trước Cách mạng tháng Tám. Thuế đoan. Lính đoan.
2 đg. (cũ; id.). Như cam đoan. Tôi đoan rằng đó là sự thật.
Related search result for
"đoan"
Words pronounced/spelled similarly to
"đoan"
:
a hoàn
ai oán
ái ân
an
án
ăn
ân
ân oán
ẩn
ấn
more...
Words contain
"đoan"
:
đa đoan
đoan
đoan chính
cam đoan
dị đoan
nhà đoan
phát đoan
tệ đoan
Comments and discussion on the word
"đoan"