Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đoan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 d. (kng.). Ngành hải quan của chính quyền thực dân Pháp trước Cách mạng tháng Tám. Thuế đoan. Lính đoan.
  • 2 đg. (cũ; id.). Như cam đoan. Tôi đoan rằng đó là sự thật.
Related search result for "đoan"
Comments and discussion on the word "đoan"