Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
độn
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Phép bói thái ất (cũ): Bấm độn.
2 tt. Không thông minh; Đần: Anh chàng ấy thực độn.
3 đgt. Trộn lẫn vào: Gạo thổi không độn khoai thì độn ngô (Ng-hồng).
4 đgt. Nhồi vào: Độn bông vào gối.
Related search result for
"độn"
Words pronounced/spelled similarly to
"độn"
:
a hoàn
A Yun
ai oán
ái ân
an
án
Ayun
ăn
ăn năn
âm hồn
more...
Words contain
"độn"
:
độn
độn thổ
độn vai
động
động đào
động đất
động địa kinh thiên
động cơ
động dong
động khoá nguồn phong
more...
Comments and discussion on the word
"độn"