Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for định in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ấn định
ổn định
ý định
ý định
định
định âm
định đô
định đề
định đoạt
định bụng
định biên
định canh
định công
định chí
định cư
định danh
định giá
định hình
định hạn
định hồn
định hướng
định kì
định khoản
định kiến
định lí
định lệ
định liệu
định luật
định lượng
định mức
định mệnh
định ngạch
định ngữ
định nghĩa
định phân
định phận
định sẵn
định sở
định số
định tính
định tội
định thần
định thức
định tinh
định vị
định xuất
định ước
đoán định
bàn định
bình định
bất định
cố định
cố định luận
chén bạch định
chế định
chủ định
chỉ định
dự định
giày gia định
giám định
giám định viên
giả định
hạn định
hiến định
hiệp định
hoạch định
kính định tinh
khẳng định
kiên định
kiểm định
nghị định
nghị định thư
nhất định
nhận định
phán định
phân định
phản chỉ định
phủ định
phiếm định
quyết định
First
< Previous
1
2
Next >
Last