Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
đắc thắng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. thắng: được) Được thắng lợi; Được phần hơn: Ông cười một cách đắc thắng (NgHTưởng).
Related search result for "đắc thắng"
Comments and discussion on the word "đắc thắng"