Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
ăn kiêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Tránh ăn những thứ mà người ta cho là độc: Ông lang khuyên người ốm phải ăn kiêng thịt gà.
Related search result for "ăn kiêng"
Comments and discussion on the word "ăn kiêng"