Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
êm thấm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. ổn thỏa, không có điều gì rắc rối: Công việc đã thu xếp được êm thấm.
Related search result for "êm thấm"
Comments and discussion on the word "êm thấm"