Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étrange
Jump to user comments
tính từ
  • lạ thường
    • Une étrange nouvelle
      một tin lạ thường
danh từ giống đực
  • cái lạ thường, điều lạ thường
Related search result for "étrange"
Comments and discussion on the word "étrange"