Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étonner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho ngạc nhiên
  • làm nứt rạn
    • étonner une voûte
      làm cho rạn nứt cái vòm
Related search result for "étonner"
Comments and discussion on the word "étonner"