French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- tài năng; chất
- Avoir de l'étoffe
có tài năng
- Avoir l'étoffe d'un héros
có cái chất anh hùng
- (kỹ thuật) thép thường (làm sống dao...); hợp kim chì thiếc (làm đàn ống)
- (số nhiều, ngành in) tiền phụ thu