Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
étalon
Jump to user comments
danh từ giống đực
(khoa đo lường) chuẩn, mẫu
(kinh tế) tài chính bản vị (tiền tệ)
étalon-or
kim bản vị, bản vị vàng
(kỹ thuật) cái chốt gỗ
(lâm nghiệp) cây chừa lại không đốn
ngựa đực giống
Related search result for
"étalon"
Words contain
"étalon"
:
étalon
étalonnage
étalonnement
étalonner
Words contain
"étalon"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
kim bản vị
nọc
cắn gót
bản vị
chuôi
bốc nọc
ngân bản vị
gót
cuống lưu
đực giống
more...
Comments and discussion on the word
"étalon"