Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
étai
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) dây neo (cột buồm) đằng mũi
  • gỗ chống, cột chống, trụ
    • étai de mine
      trụ mỏ
Related search result for "étai"
Comments and discussion on the word "étai"