Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bétail
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • thú nuôi, gia súc
    • Gros bétail
      thú nuôi lớn (như) bò, ngựa, lừa...
    • Menu bétail
      thú nuôi nhỏ (như) dê, cừu, lợn...
Related search result for "bétail"
Comments and discussion on the word "bétail"