Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
équipe
Jump to user comments
danh từ giống cái
kíp, đội
Une équipe d'ouvriers
một kíp thợ
L'équipe de nuit
kíp làm đêm
équipe de football
đội bóng đá
Esprit d'équipe
tinh thần đồng đội
(thân mật) bọn, nhóm
(từ cũ, nghĩa cũ) đội thuyền (cùng chủ)
Related search result for
"équipe"
Words pronounced/spelled similarly to
"équipe"
:
agape
agape
aspe
Words contain
"équipe"
:
équipe
équipement
équipement
équiper
déséquiper
suréquipement
suréquiper
Words contain
"équipe"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
đội bóng
toán trưởng
lên chân
tốp
thợ cả
đội phó
trưởng kíp
đội
ê-kíp
trợ thủ
more...
Comments and discussion on the word
"équipe"