Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
épice
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • gia vị
  • (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) mứt kẹo
  • (số nhiều, từ cũ nghĩa cũ) đồ lễ (cho quan tòa)
Related search result for "épice"
Comments and discussion on the word "épice"