Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émettre
Jump to user comments
ngoại động từ
  • phát, phát ra; phát hành
    • émettre des rayons lumineux
      phát tia sáng
    • émettre des billets de banque
      phát hành giấy bạc
  • phát biểu
    • émettre un voeu
      phát biểu một nguyện vọng
Related search result for "émettre"
Comments and discussion on the word "émettre"