Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
émettre
Jump to user comments
ngoại động từ
phát, phát ra; phát hành
émettre des rayons lumineux
phát tia sáng
émettre des billets de banque
phát hành giấy bạc
phát biểu
émettre un voeu
phát biểu một nguyện vọng
Related search result for
"émettre"
Words pronounced/spelled similarly to
"émettre"
:
amatir
ameuter
antre
Words contain
"émettre"
:
émettre
démettre
se démettre
Words contain
"émettre"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
cầm tù
tra
bắt đầu
úp
úp
ngồi
bêu riếu
đấu giá
à uôm
bỏ lò
more...
Comments and discussion on the word
"émettre"