Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ameuter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (săn bắn) họp (chó) thành đàn (để đi săn)
  • tập hợp và khích động
    • Ameuter la foule
      khích động đám đông
Related words
Related search result for "ameuter"
Comments and discussion on the word "ameuter"