Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
élève
Jump to user comments
danh từ
  • học sinh, học trò
  • (nông nghiệp) con vật chăn nuôi; cây giống
    • élève maître
      giáo sinh
danh từ giống cái
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự (chăn) nuôi
    • L'élève du ver à soie
      sự nuôi tằm
Related search result for "élève"
Comments and discussion on the word "élève"