Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
égaler
Jump to user comments
ngoại động từ
  • bằng ngang với; sánh kịp
    • La recette égale la dépense
      thu bằng chi
    • Deux plus trois égalent cinq
      hai cộng ba bằng năm
    • Le talent ne saurait égaler la vertu
      tài không thể sánh kịp đức, tài không bằng đức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng nhau
  • (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bằng phẳng
    • égaler un chemin
      làm cho con đường bằng phẳng
Related words
Related search result for "égaler"
Comments and discussion on the word "égaler"