Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
se régaler
Jump to user comments
tự động từ
ăn ngon, ăn thỏa thích
thưởng thức
Se régaler de musique
thưởng thức âm nhạc
(thân mật) vớ bở
Il y en a qui se sont régalés dans cette affaire
có những kẻ vớ bở trong việc đó
Related search result for
"se régaler"
Words pronounced/spelled similarly to
"se régaler"
:
se régaler
se régler
Words contain
"se régaler"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
tày
vui mồm
thưởng ngoạn
thưởng thức
thết
sánh tày
đăng đối
thết đãi
bì kịp
vớ bở
more...
Comments and discussion on the word
"se régaler"