Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échauffer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm nóng lên
    • Course qui échauffe le corps
      cuộc chạy làm nóng người
    • La poule échauffe ses petits
      gà mái ủ nóng gà con
  • làm cho hấp hơi
  • (nghĩa bóng) kích thích, làm cho hăng hái
    • échauffer les oreilles à quelqu'un; échauffer la bile à quelqu'un
      làm cho ai nóng tai lên, làm cho ai phát cáu
Related words
Related search result for "échauffer"
Comments and discussion on the word "échauffer"