Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
échauffement
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • sự làm nóng lên; sự nóng lên
  • sự hấp hơi (của hạt ngũ cốc...)
  • (nghĩa bóng) sự kích thích, sự hăng tiết
  • (y học, từ cũ nghĩa cũ) viêm nhẹ
Related words
Related search result for "échauffement"
Comments and discussion on the word "échauffement"