Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
achoppement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điều vấp phải, điều cản trở
    • pierre d'achoppement
      điều trở ngại
Related search result for "achoppement"
Comments and discussion on the word "achoppement"