Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
* common carotid artery
Jump to user comments
Noun
  • động mạch chạy lên phần trên của cổ, chia thành động mạch cảnh bên trong và bên ngoài.
Related search result for "* common carotid artery"
Comments and discussion on the word "* common carotid artery"