Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
zincography
/ziɳ'kɔgrəfi/
Jump to user comments
danh từ
  • thuật in bản kẽm; quá trình in bản kẽm
  • thuật khắc bản kẽm
Related search result for "zincography"
Comments and discussion on the word "zincography"