Jump to user comments
danh từ giống đực
- kẽm
- Zinc raffiné
kẽm tinh chế
- Zinc en grenailles
kẽm hạt
- (thân mật) quầy rượu; quán rượu
- Debout devant le zinc d'un bar
đứng trước quầy rượu của một quán rượu
- (thân mật) máy bay
- Un zinc militaire
một máy bay quân sự