Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
zèbre
Jump to user comments
danh từ giống đực{{con ngựa vằn}}
  • (động vật học) ngựa vằn
  • (động vật học) cá bướm; cá bơn sọc
  • (thông tục) gã
    • Un drôle de zèbre
      một gã kỳ cục
    • courir comme un zèbre
      chạy như bay
Related search result for "zèbre"
Comments and discussion on the word "zèbre"