Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
yielding
/'ji:ldiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • mềm, dẻo, đàn hồi
  • mềm mỏng, hay nhân nhượng, dễ tính
  • (nông nghiệp); (tài chính) đang sinh lợi
  • (kỹ thuật) cong, oằn
Related words
Related search result for "yielding"
Comments and discussion on the word "yielding"