Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
yawing
/jɔ:/
Jump to user comments
danh từ+ Cách viết khác : (yawing)
  • sự đi trệch đường (tàu thuỷ); sự bay trệch đường (máy bay)
nội động từ
  • đi trệch đường (tàu thuỷ); bay trệch đường (máy bay)
Related search result for "yawing"
Comments and discussion on the word "yawing"