Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for y in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last
chính quyền
chùn tay
chùy
chú mày
chúng bay
chúng mày
chạy
chạy ùa
chạy ăn
chạy đàn
chạy điện
chạy đua
chạy bữa
chạy chọt
chạy chợ
chạy chữa
chạy dài
chạy gạo
chạy giấy
chạy giặc
chạy hậu
chạy hiệu
chạy làng
chạy lại
chạy loạn
chạy nhăng
chạy quanh
chạy rà
chạy rông
chạy tang
chạy theo
chạy tiếp sức
chạy tiền
chạy trốn
chạy vạy
chạy vụt
chạy việc
chả chay
chảy
chảy đất
chảy máu
chảy máu cam
chảy máu dạ dày
chảy máu não
chảy rữa
chảy thây
chấm phẩy
chấp chưởng
chất cha chất chưởng
chất cháy
chất chưởng
chấy
chấy rận
chầy
chẳng may
chẳng mấy khi
chặn giấy
chặn tay
chặt tay
chết yểu
chở
chở đò
chọn ngày
chủ quyền
chủ yếu
chức quyền
chứng duyệt
chữ tây
chữa cháy
chữa chạy
chỗ ở
chốc lở
chỉ huy
chỉ huy phó
chỉ huy sở
chỉ huy trưởng
chỉ huyết
chịu chuyện
chịu lụy
chớ thây
First
< Previous
6
7
8
9
10
11
12
Next >
Last