Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
yên trí
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (H. trí: hiểu biết) Cảm thấy không phải lo nghĩ gì: Giao việc cho một người đáng tin cẩn, thì có thể yên trí.
Related search result for "yên trí"
Comments and discussion on the word "yên trí"