Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
yên lặng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Yên và không có tiếng động. Ngồi yên lặng lắng nghe. Không khí yên lặng.
Related search result for "yên lặng"
Comments and discussion on the word "yên lặng"