Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
xui khiến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • déterminer; décider
    • Cảnh nghèo đã xui khiến họ đánh bạn với nhau
      la pauvreté a décidé de leur amitié
Related search result for "xui khiến"
Comments and discussion on the word "xui khiến"