Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
terrifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho khiếp sợ
    • Leurs cris terrifiaient l'enfant
      những tiếng kêu gào của họ làm cho đứa bé khiếp sợ
Related search result for "terrifier"
Comments and discussion on the word "terrifier"