Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for xu in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
xu lợi
xu mị
xu nịnh
xu nịnh
xu phụ
xu phụng
xu thế
xu thế
xu thời
xu thời
xu xoa
xu-chiêng
xu-páp
xua
xua đuổi
xua đuổi
xua tay
xuân
xuân
xuân đường
xuân hoá
xuân huyên
xuân nhật
xuân phân
xuân phân
xuân phong
xuân sắc
xuân sơn
xuân tình
xuân thu
xuân thu
xuân tiết
xuân xanh
xuây
xuê xoa
xuôi
xuôi
xuôi chiều
xuôi chiều
xuôi gió
xuôi ngược
xuôi tai
xuôi xả
xuôi xuôi
xuất
xuất
xuất bản
xuất bản
xuất bản phẩm
xuất biên
xuất binh
xuất cảng
xuất cảng
xuất cảnh
xuất chính
xuất chúng
xuất chúng
xuất chinh
xuất chinh
xuất chuồng
xuất dương
xuất dương
xuất gia
xuất giá
xuất giá
xuất hành
xuất hành
xuất hiện
xuất hiện
xuất huyết
xuất kích
xuất khẩu
xuất lực
xuất môn
xuất ngũ
xuất ngoại
xuất nhập
xuất nhập khẩu
xuất phát
xuất phát
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last